Kết quả tra cứu つとめぼうこう
Các từ liên quan tới つとめぼうこう
勤め奉公
つとめぼうこう つとめほうこう
「CẦN PHỤNG CÔNG」
☆ Danh từ
◆ Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề

Đăng nhập để xem giải thích
つとめぼうこう つとめほうこう
「CẦN PHỤNG CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích