Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つながリーヨ
(+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), nguồn (cm hứng, hạnh phúc), lồng cầu thang, lọ, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, (địa lý, địa chất) nguồn nước, suối nước, hầm, lò
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
血がつながる ちがつながる
Cùng huyết thống
二つながら ふたつながら
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
恙無い つつがない
tốt; tình trạng sức khỏe tốt; an toàn; bình an vô sự
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
繋がり つながり
mối nối; mối liên hệ; sự liên quan; mối quan hệ.
繋がる つながる
nối; buộc vào; liên hệ; liên quan, kết nối được, gọi được