Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つねにすでに
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
すねにきずもつ すねにきずもつ
lương tâm tội lỗi, có tật giật mình
常に つねに
thường thường; luôn.
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
年までに ねんまでに
Trước năm...
nhân tiện.
序でに ついでに
nhân tiện; tiện thể
根に持つ ねにもつ
nuôi thù oán, giữ trong lòng mối hận thù