Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
夜風 よかぜ よ かぜ
cơn gió thổi ban đêm
夜食 やしょく
ăn nhẹ giờ khuya
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.