Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つるぎ町
嗅ぎつける かぎつける
tới sự hít ở ngoài; để có cơn gió (của)
つなぎ止める つなぎとめる
buộc chặt; trói chặt; buộc vào.
lượng quá tải, chất quá nặng
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
つぎ柄 つぎがら
cán nối con lăn sơn (dụng cụ xây dựng được thiết kế để kết hợp với bất cứ con lăn sơn nào giúp thi công ở những khu vực khó tiếp cận mà không cần phải leo trèo)
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
もろはのつるぎ もろはのつるぎ
con dao hai lưỡi