Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つるや旅館
旅館 りょかん
chỗ trọ
水旅館 すいりょかん
Thuỷ cung
旅館業 りょかんぎょう
kinh doanh nhà trọ nhật
割烹旅館 かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
連れ込み旅館 つれこみりょかん
khách sạn tình yêu, nhà trọ tình yêu, nhà trọ truyền thống dành cho các cặp đôi
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch