Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふっかーつ
I'm back! Revived!
っつー っつう
meaning, called, said
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つーんと ツーンと
nồng nặc; hăng
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
からーえいが カラー映画
phim màu.
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
ー
trường âm