Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捨て犬 すていぬ
con chó súc vật bị lạc
すていぬ
stray dog
布袋 ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
手縫い てぬい
sự may tay, sự khâu bằng tay; đồ may tay, đồ khâu bằng tay
てぬるい
cá hồi (ở Na, uy, Thuỵ, ddiển), lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
手ぬぐい てぬぐい
trao khăn lau
手ぬるい てぬるい
mềm mỏng; khoan dung; dễ dãi
手拭い てぬぐい
khăn tắm.