手頃
てごろ「THỦ KHOẢNH」
Phù hợp, vừa đủ với tầm tay
手
ごろな
値段
Gía cả phải chăng

Từ đồng nghĩa của 手頃
adjective
てごろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てごろ
手頃
てごろ
phù hợp, vừa đủ với tầm tay
手ごろ
てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay)
てごろ
vừa phải
Các từ liên quan tới てごろ
捨て殺し すてごろし
letting someone die without helping
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
手心 てごころ
sự thông cảm, bao dung
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường
今ごろ いまごろ
giờ này; khoảng thời gian này