事立てる
ことだてる ことたてる「SỰ LẬP」
☆ Động từ nhóm 2
Để làm cho cái gì đó khác nhau; để làm cho một lớn là thứ (của)

Bảng chia động từ của 事立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事立てる/ことだてるる |
Quá khứ (た) | 事立てた |
Phủ định (未然) | 事立てない |
Lịch sự (丁寧) | 事立てます |
te (て) | 事立てて |
Khả năng (可能) | 事立てられる |
Thụ động (受身) | 事立てられる |
Sai khiến (使役) | 事立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事立てられる |
Điều kiện (条件) | 事立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事立ていろ |
Ý chí (意向) | 事立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事立てるな |
事立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てる たてる
dựng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
蹴立てる けたてる
Đá hoặc di chuyển mạnh để tạo ra bụi và sóng
見立てる みたてる
để chọn; lựa chọn
仕立てる したてる
may, khâu