てな
☆ Giới từ
A sort of thing like, used after a phrase to modify the following noun

てな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てな
聞き捨てならない ききずてならない ききすてならない
không tha thứ
ブレてない ブレてない
Không mờ ( hình ảnh ko mờ)
手なずける てなずける てなづける
trở nên thân thiết gắn bó với động vật, thuần phục, thu phục.
手長海老 てながえび てながエビ テナガエビ
tôm nước ngọt càng dài
お持てなし おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
あてなき旅 あてなきたび
chuyến đi không biết đích đến
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)
間が持てない まがもてない
không kéo dài được câu chuyện, không thể duy trì cuộc trò chuyện