手間暇
てまひま「THỦ GIAN HẠ」
☆ Danh từ
Thời gian và công sức; lo lắng

てまひま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てまひま
手間暇
てまひま
thời gian và công sức
てまひま
điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy
手間隙
てまひま
thời gian và công sức