照り返す
Phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)

Từ đồng nghĩa của 照り返す
Bảng chia động từ của 照り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照り返す/てりかえすす |
Quá khứ (た) | 照り返した |
Phủ định (未然) | 照り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 照り返します |
te (て) | 照り返して |
Khả năng (可能) | 照り返せる |
Thụ động (受身) | 照り返される |
Sai khiến (使役) | 照り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照り返す |
Điều kiện (条件) | 照り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 照り返せ |
Ý chí (意向) | 照り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 照り返すな |
てりかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てりかえす
照り返す
てりかえす
phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)
てりかえす
phản chiếu, phản xạ, dội lại.
Các từ liên quan tới てりかえす
sự trở lại, sự lại rơi vào, sự phạm lại, trở lại, lại rơi vào, phạm lại
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong
sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục, thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, chế giễu, chế nhạo
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
lặp đi lặp lại nhiều lần
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
かてて加えて かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
làm lại