Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てんでんばらばら てんでばらばら
đa dạng, phong phú, khác nhau
てんでん
Mỗi
てんでに
từng.
これを書いている時点で これをかいているじてんで
tại thời điểm viết cái này
等電点電気泳動 とーでんてんでんきえーどー
điện di tập trung đẳng điện
停電する ていでん
mất điện
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
電鉄 でんてつ
đường xe điện