Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出来立て できたて でき たて
làm tươi; chỉ cần làm
借りができた かりができた
mắc nợ ai đó
よく出来た よくできた
đã làm tốt
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
準備ができた じゅんびができた
sẵn sàng.
ここまで来たら ここまできたら
đã đến nước này rồi thì
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
収入できた しゅうにゅうできた
đã thu được.