Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でじたろう
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
branch castle
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
拡げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang
広げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang
ấp úng; dao động; nản chí; chùn bước.
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ, chó mèo vô chủ, đầu thừa đuôi thẹo