Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
です です
là....
素手 すで
Tay không, tay trần,chỉ dùng tay
出洲 でず です
spit (of land)
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
進んで すすんで
tự nguyện, sẵn sàng, ý chí tự do của chính mình
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
出来す でかす
でさえ ですら
ngay đến