Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới でたらめヒーロー
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
でたらめ(だ) でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật
出鱈目 でたらめ デタラメ
cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
bừa
油で炒める あぶらでいためる
chiên.