でたらめな
Bừa
Bừa bãi
Láo.

でたらめな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でたらめな
でたらめ(だ) でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật
出鱈目 でたらめ デタラメ
cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung
躊躇いながら ためらいながら
ngập ngừng, miễn cưỡng, do dự
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
滑 なめら
chỗ trống; slippage
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
並んで ならんで
Xếp hàng đi