Các từ liên quan tới とある魔術の禁書目録の用語
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
学術用語 がくじゅつようご
từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
技術用語 ぎじゅつようご
thuật ngữ kĩ thuật
禁書 きんしょ
sách hoặc văn học bị cấm
種の用語 しゅのようご
thuật ngữ cụ thể