Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その時以来 そのときいらい
từ đó.
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その時 そのとき
đương thời
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
のときのみ のときのみ
chỉ khi
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
とらの子 とらのこ
hổ con