Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ
よいと巻け よいとまけ
heave ho (shout used by construction workers, etc. when pulling something big)
とけ
gai góc.
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
ないと行けない ないといけない
phải...
ひとけがない ひとけがない
không có dấu hiệu của sự sống
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát