Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とけい座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ
gai góc.
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
座が白ける ざがしらける
Dội 1 gáo nước lạnh
よいと巻け よいとまけ
heave ho (shout used by construction workers, etc. when pulling something big)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)