Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ところ天の助
天助 てんじょ
trời giúp.
天の助け てんのたすけ
godsend, gift from providence
cách đây không lâu, mới gần đây
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
天佑神助 てんゆうしんじょ
có sự phù trợ của trời
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart