Các từ liên quan tới としごろ (山口百恵の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản
山百合 やまゆり ヤマユリ
hoa loa kèn vàng; hoa huệ núi
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa