初志貫徹
しょしかんてつ「SƠ CHÍ QUÁN TRIỆT」
☆ Danh từ
Việc thực hiện một có dự định nguyên bản

初志貫徹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初志貫徹
とにかく初志貫徹 とにかくしょしかんてつ
Dù sao thì cũng phải thực hiện kế hoạch đã đề ra.
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
初志 しょし
dự định nguyên bản
首尾貫徹 しゅびかんてつ
việc kiên định, không thay đổi thái độ hoặc chính sách của mình từ đầu đến cuối
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ