Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸裸になる まるはだかになる
Bị lột hết quần áo
とにもかくにも
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
やまとのくに
sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật, đồ sứ Nhật, lụa Nhật, sơn bằng sơn mài Nhật, sơn đen bóng
とばかりに とばかりに
cứ như thế
に依ると によると
theo ( ai đó)
まともに まともに
Hoàn toàn
例にとる れいにとる
Lấy ví dụ
かくと
cupula