別に
べつに「BIỆT」
☆ Trạng từ
Đặc biệt
この
本
には
別
に
面白
いことも
書
いてありません.
Không có điều gì đặc biệt thú vị trong cuốn sách này.
Khác; ngoài ra
別
に
方法
がない
Ngoài ra chẳng có phương pháp nào khác tốt hơn .

Từ đồng nghĩa của 別に
adverb
別に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別に
別別に べつべつに
tách riêng
とは別に とはべつに
ngoài ra
項目別に分ける こうもくべつにわける
để phân loại gần đề tài
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別々に べつべつに
riêng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
個別的に こべつてきに
riêng từng cá nhân, riêng biệt