後は野となれ山となれ
あとはのとなれやまとなれ
☆ Cụm từ
Tôi không quan tâm những gì tiếp theo

後は野となれ山となれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後は野となれ山となれ
野となれ山となれ のとなれやまとなれ
không quan tâm chuyện gì sẽ xảy ra (sau này)
何となれば なんとなれば
because, the reason why is
飛び離れる とびはなれる
bay khỏi; bay lên; vút lên cao; bay xa; vượt hơn; bỏ xa
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)
人慣れ ひとなれ
being used to people (e.g. of a young child), being sociable
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
人里離れた ひとざとはなれた
sự cách biệt (nơi chỗ)
何はともあれ なにはともあれ
Dù sao đi chăng nữa