Kết quả tra cứu と思われる
と思われる
とおもわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Được xem xét, được coi là, được cho là

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của と思われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | と思われる/とおもわれるる |
Quá khứ (た) | と思われた |
Phủ định (未然) | と思われない |
Lịch sự (丁寧) | と思われます |
te (て) | と思われて |
Khả năng (可能) | と思われられる |
Thụ động (受身) | と思われられる |
Sai khiến (使役) | と思われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | と思われられる |
Điều kiện (条件) | と思われれば |
Mệnh lệnh (命令) | と思われいろ |
Ý chí (意向) | と思われよう |
Cấm chỉ(禁止) | と思われるな |