同
どう「ĐỒNG」
☆ Tiếp đầu ngữ
Đồng; này
同シンポジウム
Cuộc họp này
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của 同
どう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どう
同
どう
đồng
ど
どう ド
precisely, exactly, plumb.
堂
どう
temple, shrine, hall
動
どう
hoạt động
胴
どう
cơ thể.
洞見
どうけん どう けん
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật
Các từ liên quan tới どう
黄銅 おうどう こうどう こうどう、おうどう
đồng thau
隧道 すいどう ずいどう ついどう
đường hầm
どうと どうど
crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
go round in circles
同道 どうどう
sự đi cùng, sự cùng đi
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng