Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物質
どうぶつしつ
động vật quan trọng
血管作動物質 けっかんさどうぶっしつ
chất vận mạch
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物質 ぶっしつ
vật chất
質物 しちもつ しちもの
vật đi cầm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
「ĐỘNG VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích