Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どっちがどっちか
which is which, one or the other
どっち道 どっちみち
dù sao đi nữa, theo cách này hay cách khác
何方も どちらも どっちも
cả hai
どちらも
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
どっちにしても どちらにしても
either way, in any case, one way or another
どちみち
bất cứ cái gì; bất cứ khi nào.
子どもたち こどもたち
trẻ con
にっちもさっちも
in no way