Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どてらい男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男らしい おとこらしい
ra dáng đàn ông; kiểu đàn ông; một cách đàn ông; nam tính
褞袍 どてら
đệm áo kimônô
待てど暮らせど まてどくらせど
Tôi đã đợi rất lâu, nhưng...
良い男 よいおとこ
người đàn ông dễ coi
男嫌い おとこぎらい
ghét đàn ông
男狂い おとこぐるい
sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông
鈍い男 にぶいおとこ
Anh chàng chậm hiểu; anh chàng ngớ ngẩn