Kết quả tra cứu どの口が言う
Các từ liên quan tới どの口が言う
どの口が言う
どのくちがいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ I don't want to hear it from you, are you in any position to say that?

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của どの口が言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どの口が言う/どのくちがいうう |
Quá khứ (た) | どの口が言った |
Phủ định (未然) | どの口が言わない |
Lịch sự (丁寧) | どの口が言います |
te (て) | どの口が言って |
Khả năng (可能) | どの口が言える |
Thụ động (受身) | どの口が言われる |
Sai khiến (使役) | どの口が言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どの口が言う |
Điều kiện (条件) | どの口が言えば |
Mệnh lệnh (命令) | どの口が言え |
Ý chí (意向) | どの口が言おう |
Cấm chỉ(禁止) | どの口が言うな |