どばし
Earthen bridge

どばし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どばし
どばし
earthen bridge
土橋
どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
Các từ liên quan tới どばし
どばどば ドバドバ
pouring out in large amounts, flowing out gushingly
駑馬 どば
ngựa tồi, ngựa chậm chạp; người kém tài, kẻ tài mọn (cách nói khiêm nhượng khi nói về bản thân)
the more you do (it), the... (i.e. "the more you drink, the better it tastes")
角張る かどばる かくばる
để (thì) góc; để (thì) nghi lễ thái quá
貧すれば鈍する ひんすればどんする
cái khó bó cái khôn.
培土 ばいど
Đất trồng cây
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
どたばた ドタバタ
rầm rập; rộn ràng; náo động.