やっ付ける
やっつける
◆ Chỉ trích
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Đánh bại, hạ gục

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của やっ付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やっ付ける/やっつけるる |
Quá khứ (た) | やっ付けた |
Phủ định (未然) | やっ付けない |
Lịch sự (丁寧) | やっ付けます |
te (て) | やっ付けて |
Khả năng (可能) | やっ付けられる |
Thụ động (受身) | やっ付けられる |
Sai khiến (使役) | やっ付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やっ付けられる |
Điều kiện (条件) | やっ付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | やっ付けいろ |
Ý chí (意向) | やっ付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | やっ付けるな |