Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どろどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
どぶどろ
ditch mud
泥々 どろどろ ドロドロ
lầy lội; nhầy nhầy; sền sệt
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
どころ
nơi dành cho; thời gian cho; mức độ của
おどろ
bụi cây
どろり
thick (of a liquid), muddy, gooey