Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なかだえり
枝刈り えだかり
pruning (e.g. decision tree)
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi
tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo, rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと
帰りしな かえりしな
when about to go back
convert (loan)