謎々
なぞなぞ「MÊ」
☆ Danh từ
Câu đố; điều bí ẩn
(
人
)になぞなぞを
言
う
Đánh đố .

Từ đồng nghĩa của 謎々
noun
なぞなぞ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぞなぞ
謎々
なぞなぞ
câu đố
謎謎
なぞなぞ
Câu đố
Các từ liên quan tới なぞなぞ
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
なんぞ なぞ なんど
et cetera, etc., and the like, and so forth
vẽ can; đồ lại (một bản vẽ).
謎 なぞ
điều bí ẩn
đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng đáy, phình ra, phồng ra
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
kéo dài lê thê; lê thê
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén