Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ななきさとえ
早苗 さなえ
gạo seedlings
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
先隣 さきとなり さきどなり せんとなり
trước nữa
冴えない さえない
dark, dull, sullen
砂絵 すなえ さえ
bức tranh cát
唱える となえる
tụng
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
抑えきれない おさえきれない
không thể kiềm chế, không thể kiểm soát được, không kiểm soát được