七曲がり
ななまがり ななきょくがり「THẤT KHÚC」
☆ Danh từ
Quanh co; xoắn ốc (đường đi)

ななまがり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ななまがり
生り なり なまり
sự mang (quả)
鼻曲がり はなまがり
mũi cong
守り刀 まもりがたな もりがたな
gươm (kiếm, đao...) tự vệ
締まりがない しまりがない
không căng thẳng, thoải mái, bình tĩnh
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
鉛 なまり
chì
訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)