Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
斜めになる ななめになる
chếch.
斜めニッパー ななめニッパー
kìm cắt chéo
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
縵面 なめ
smooth unlettered back surface of an old "zeni" coin
嘗め なめ
lick