Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なべあちっ!
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
nhung vải, người coi nơi săn bắn
ấy; đó; kia
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
あべし あんべし
(having) expectations, (having) an ideal
あっち系 あっちけい アッチけい
one of those, a you-know
sự trái ngược; sự đảo lộn
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác