Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なもり
舟盛り ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
花守 はなもり
người bảo vệ (giữ) hoa (trông chừng không cho khách hái hoa mang về...)
鼻盛り はなもり
điều chỉnh độ cao của kính đeo mắt (ví dụ: sử dụng miếng đệm mũi)
船盛り器 ふなもりき
khay đựng hình thuyền
boat-wrap sushi
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền
拙守 せっしゅ つたなもり
sự phòng thủ nghèo
守り刀 まもりがたな もりがたな
gươm (kiếm, đao...) tự vệ