Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ならず者 (曲)
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲者 くせもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
ならず者国家 ならずものこっか
quốc gia bất hảo
作曲者 さっきょくしゃ
Người sáng tác.
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu