ぶまん
Sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) offence

ぶまん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶまん
ぶまん
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm
侮慢
ぶまん
sự khinh thường
Các từ liên quan tới ぶまん
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
sự vụng về, sự không khéo léo
be versed in the literary and military arts
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái