Các từ liên quan tới にあたりに当(た)り
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
八つあたりに やつあたりに やっつあたりに
bừa bãi, ẩu
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)
に当たる にあたる
đương nhiên
bừa bãi, ẩu
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
似たり にたり
fake, copy