にうま
Pack horse

にうま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にうま
にうま
pack horse
荷馬
にうま
ngựa chở hàng, ngựa thồ hàng
Các từ liên quan tới にうま
死に馬 しにうま
ngựa chết
地味に美味い じみにうまい
Ngon không tưởng
貧乏に生まれる びんぼうにうまれる
sinh ra trong gia đình nghèo
雪に埋まった小道 ゆきにうまったこみち
ngõ hẻm chôn cất sâu trong tuyết
旨煮 うまに あまに
một loại thịt hoặc rau luộc có vị ngọt và cay
随に まにまに
at the mercy of (e.g. wind, waves), (act) as one is told (by)
身にまとう みにまとう
Quấn quanh 1 bộ phận hay khắp cơ thể
甘煮 うまに
sự kho ngọt