丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
丸つぶれ まるつぶれ
sụp đổ hoàn toàn
にぎりつぶし
giá; vật liệu để đóng giá
にぎりつぶす
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả