になる
☆ Cụm từ
Trở thành; hóa ra
大人になると、自分の行動に責任を持たなければならない。
Khi trở thành người lớn, bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới になる
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
弓形になる ゆみなりになる きゅうけいになる
bị cong, được làm cong, trở thành hình cánh cung
行き違いになる いきちがいになる ゆきちがいになる
 nhớ nhau, đi qua nhau